gặm nhấm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gặm nhấm+
- rodent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gặm nhấm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "gặm nhấm":
gặm nhấm giảm nhiễm - Những từ có chứa "gặm nhấm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 491